Characters remaining: 500/500
Translation

blind drunk

Academic
Friendly

Từ "blind drunk" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) dùng để mô tả trạng thái của một người đã uống quá nhiều rượu đến mức không còn tỉnh táo hay kiểm soát được hành vi của mình. Trong tiếng Việt, bạn có thể hiểu "blind drunk" "rất say", "say mềm" hoặc "say túy lúy".

dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "After the party, he was blind drunk and couldn't find his way home."
    • (Sau bữa tiệc, anh ấy đã say mềm không thể tìm đường về nhà.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite being blind drunk, she managed to make a speech, though it was completely incoherent."
    • (Mặc dù say túy lúy, ấy vẫn cố gắng phát biểu, mặc dù hoàn toàn không rõ ràng.)
Phân biệt biến thể:
  • Drunk: Từ này chỉ đơn giản có nghĩa "say". dụ: "He was drunk after just two beers." (Anh ấy đã say sau chỉ hai chai bia.)
  • Blind drunk: Nhấn mạnh rằng người đó say đến mức không còn nhận thức được xung quanh.
Các từ gần giống:
  • Inebriated: Từ này cũng có nghĩa say, nhưng thường được dùng trong văn cảnh chính thức hơn.
  • Tipsy: Từ này chỉ trạng thái say nhẹ, không đến mức mất kiểm soát.
Từ đồng nghĩa:
  • Smashed: Thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ việc say xỉn.
  • Wasted: Một từ khác cũng diễn tả tình trạng say, có thể chỉ mức độ nặng hơn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Hit the bottle: Có nghĩa bắt đầu uống rượu say.
  • Three sheets to the wind: một cách nói khác để chỉ người say, giống với "blind drunk".
Cách sử dụng khác:

Ngoài việc mô tả trạng thái say xỉn, "blind drunk" có thể được dùng trong các tình huống hài hước hoặc châm biếm để nhấn mạnh mức độ say của một người. Tuy nhiên, cần cẩn thận khi sử dụng trong ngữ cảnh xã hội có thể gây phản cảm.

Adjective
  1. rất say, say mềm, say túy lúy

Comments and discussion on the word "blind drunk"